--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
bàn là
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
bàn là
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bàn là
Your browser does not support the audio element.
+ noun
Iron
bàn là điện
an electric iron
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bàn là"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"bàn là"
:
buôn lậu
bùn lầy
biên lai
bến lội
bán lẻ
bản lề
bản lai
bàn lùi
bàn là
Lượt xem: 705
Từ vừa tra
+
bàn là
:
Ironbàn là điệnan electric iron
+
hang hốc
:
Burrows, holes (nói khái quát)Chui rúc trong hang hốcTo huddle into holes and burrows